Chất lượng không khí, lâu nay bị coi là có tác động đến môi trường, đang lộ rõ vai trò quyết định tới cả sức khỏe lẫn thành tích thể thao. Những tổng quan và nghiên cứu gần đây, trong đó có bản tóm tắt chính thức của nhóm chuyên môn thuộc Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC), đưa ra cảnh báo rõ ràng: Tỷ lệ phần lớn dân số thế giới tiếp xúc với mức ô nhiễm làm tăng nguy cơ bệnh mạn tính và điều này đặt ra bài toán mới cho các hoạt động thể thao - từ việc thiết kế giáo án, xây dựng lịch thi đấu đến an toàn y tế cho vận động viên. Báo cáo của IOC không chỉ hệ thống hóa bằng chứng về các nguồn ô nhiễm gặp phải khi luyện tập (như giao thông, công nghiệp, cháy rừng) mà còn nhấn mạnh 2 khoảng trống cần ưu tiên, đó là: Nghiên cứu tác động tích lũy của phơi nhiễm kéo dài trong chu kỳ luyện tập và Chuẩn hóa chỉ số, ngưỡng quyết định cho hoạt động thể thao. Từ khuyến nghị giáo dục về chất lượng không khí tới đề xuất tích hợp giám sát AQ vào quy trình y tế - sự kiện, IOC đã buộc ngành Thể thao các quốc gia phải suy xét không khí như một yếu tố vận hành, chứ không phải là yếu tố ngẫu nhiên ngoại vi.
Ô nhiễm không khí đang lấy đi từng giây của vận động viên
Bằng chứng định lượng gần đây cho thấy, ảnh hưởng của ô nhiễm có thể được đo bằng “giây” - một điều tưởng như nhỏ nhưng lại mang ý nghĩa lớn trong thể thao đỉnh cao. Phân tích của nhóm Brown University, dựa trên dữ liệu hàng triệu người hoàn thành tại 9 giải marathon lớn Hoa Kỳ trong giai đoạn dài (2003-2019) cho thấy, mối liên hệ nhất quán: khi PM2.5 (bụi mịn) cao hơn vào ngày thi đấu, thời gian hoàn thành trung bình tăng lên; cụ thể, mỗi 1 µg/m³ tăng PM2.5 tương ứng với chậm hơn trung bình 32 giây đối với nam và 25 giây đối với nữ trong các cuộc chạy marathon được nghiên cứu.
Nghiên cứu sử dụng mô hình không gian, thời gian tinh vi để ước tính PM2.5 theo từng dặm lộ trình - phương pháp cho phép ghép chính xác mức phơi nhiễm thực tế của vận động viên hơn so với chỉ dựa vào trạm quan trắc ở xa - và chỉ ra rằng, tác động có xu hướng mạnh hơn ở những vận động viên thuộc nửa trên về tốc độ. Như các tác giả lưu ý, với những vận động viên tranh huy chương hay thử phá kỷ lục cá nhân, từng giây đều có giá trị. Do đó, yếu tố ô nhiễm không còn là chuyện “ngoại cảnh” mà còn cần tính toán khi tối ưu hoá thành tích.

Theo DLNM Study năm 2019, không chỉ “ngày thi” mới quan trọng; tác động tích lũy của phơi nhiễm trong chu kỳ luyện tập cũng cho ra hệ quả đo được. Một nghiên cứu quan sát dùng mô hình phân bố trễ phi tuyến (DLNM) trên 1.104 kết quả 5km từ 334 vận động viên Đại học (2010-2014) tìm thấy rằng, phơi nhiễm PM2.5 và ozone trong 21 ngày trước ngày thi tương ứng với tăng 12,8 giây cho PM2.5 và 11,5 giây cho ozone khi so sánh phơi nhiễm ở phân vị 80% so với 20%. Tức là, luyện tập liên tục trong môi trường có mức ô nhiễm “cao hơn nhưng vẫn thuộc vùng good-to-moderate” vẫn có thể gây suy giảm hiệu suất, thông qua các cơ chế sinh học như phản ứng viêm đường hô hấp hoặc suy giảm chức năng phổi tạm thời. Nghiên cứu cũng chỉ ra cách ta tính và trình bày phơi nhiễm - ví dụ dùng “two - pollutant threshold AQI” (lấy cực đại giữa PM2.5 và ozone) hay “summed two - pollutant AQI” (cộng 2 chỉ số) - có thể dẫn tới khác biệt khi đánh giá rủi ro và các chỉ số truyền thống đôi khi không bắt trọn phơi nhiễm hỗn hợp mà vận động viên thực tế gặp. Kết luận thực tiễn là huấn luyện viên nên quan sát chu kỳ nhiều tuần trước ngày thi chứ không chỉ quan tâm mỗi AQI của ngày đua.
Về mặt sinh lý học, các phát hiện này có cơ sở rõ ràng. Trong khi tập luyện, thể tích khí lưu thông tăng mạnh và cơ chế hít thở chuyển sang thở miệng chiếm ưu thế, dẫn tới giảm hiệu quả lọc tự nhiên của mũi; Các hạt bụi mịn PM2.5 vì kích thước nhỏ (≤ 2.5 µm) có thể xâm nhập sâu tới phế nang, gây phản ứng viêm hệ thống và làm giảm dung tích/hiệu năng phổi tạm thời; Ozone là chất khí kích ứng có thể gây khó chịu ngay lập tức, dẫn tới ho, đau ngực, hoặc giảm khả năng gắng sức. Những tác động này có thể biểu hiện tức thời hoặc có hiệu ứng muộn (vài ngày) do phản ứng viêm kéo dài, điều này phù hợp với quan sát DLNM về tác động tích lũy trong chu kỳ luyện tập. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu quan sát đều báo cáo các ảnh hưởng tương tự ở người khỏe mạnh, làm tăng tính thuyết phục của mối liên hệ giữa ô nhiễm và suy giảm hiệu suất. Việc hiểu rõ cơ chế giúp thiết kế can thiệp hợp lý: Từ giảm phơi nhiễm trực tiếp cho tới tối ưu hoá phục hồi sau những ngày có ô nhiễm cao.
Những phát hiện quốc tế đặt ra hệ quả thực tiễn ngay lập tức cho việc tổ chức và quản trị thể thao - đặc biệt tại các thành phố có biến động chất lượng không khí theo mùa hoặc theo giờ cao điểm giao thông. Trước hết, ban tổ chức các giải chạy và huấn luyện viên cần lắp đặt hoặc truy cập dữ liệu cảm biến AQ đáng tin cậy tại tuyến đường thi và sân tập thay vì chỉ dựa trên trạm quan trắc xa; dữ liệu phải được công khai, cập nhật và sử dụng để ra quyết định vận hành như đổi giờ xuất phát, rút ngắn cự ly sự kiện ngoài trời, hoặc chuyển hoạt động sang khu vực trong nhà có lọc không khí khi ngưỡng quyết định bị vượt.
Thứ hai, quy trình ra quyết định cần tính đến phơi nhiễm tích lũy (7-21 ngày) chứ không chỉ giá trị AQI cho ngày thi, bởi chính nghiên cứu DLNM đã chỉ ra hiệu ứng tích lũy ảnh hưởng tới thời gian chạy.
Thứ ba, truyền thông y tế phải rõ ràng: Ngay cả vận động viên rất khỏe cũng có thể chịu tác động; Nhóm nhạy cảm (hen suyễn, các bệnh tim mạch) cần hướng dẫn riêng. Các nhà hoạch định chính sách thể thao - từ Cục tới địa phương - cần bổ sung tiêu chí chất lượng không khí trong bộ tiêu chí đánh giá an toàn sự kiện, song song với các tiêu chí quản lý rác, an ninh và y tế hiện có.
Những bài học thực tế về ảnh hưởng của bầu không khí ô nhiễm
Tại Bắc California (Mỹ), những đám cháy rừng dữ dội như Camp Fire năm 2018 đã biến nhiều đường chạy thành “vùng cấm”. Khói dày đặc đổ xuống Vùng Vịnh California, khiến chỉ số chất lượng không khí (AQI) tăng vọt lên mức không tốt cho sức khoẻ.

Nguồn: California Air Resources Board “Smoke Ready California” campaign
Trước rủi ro sức khỏe rõ rệt, các giải chạy nổi tiếng như Berkeley Half Marathon, Monterey Bay/Big Sur cùng một số sự kiện ở San Francisco đã buộc phải hủy hoặc hoãn. Theo SFGate và Runners World, các Ban Tổ chức công khai tuyên bố bảo vệ vận động viên quan trọng hơn bất kỳ thành tích nào, biến những quyết định khó khăn này thành minh chứng rõ ràng rằng, thể thao không thể “bất chấp” bầu không khí ô nhiễm.
Tại New Delhi (Ấn Độ), khói mù dày đặc thường xuyên phủ kín thành phố trong mùa đốt rơm rạ đã biến các cuộc tranh luận về giải chạy thành vấn đề sức khỏe cộng đồng. Một số giải Half Marathon vẫn diễn ra dù mức AQI bị xếp rất ảnh hưởng đến sức khoẻ, buộc Ban Tổ chức triển khai những biện pháp tạm thời như phun sương, dựng tường chắn nước, bố trí quạt công suất lớn và thậm chí thử nghiệm thiết bị lọc không khí cục bộ. Tuy nhiên, như The Guardian phản ánh, nhiều chuyên gia y tế cảnh báo, những giải pháp tình thế này không thể thay thế các biện pháp giảm phát thải căn bản. Hình ảnh các vận động viên chạy xuyên qua màn khói mù đã gây ra làn sóng chỉ trích về ưu tiên sức khỏe so với phong trào thể thao.
Kinh nghiệm từ Olympic Bắc Kinh 2008 cũng là một ví dụ đáng chú ý. Trước và trong kỳ Thế vận hội, Trung Quốc áp dụng các biện pháp khẩn cấp: Giới hạn xe theo biển số chẵn lẻ, tạm dừng xây dựng, giảm hoạt động công nghiệp để hạ nồng độ ô nhiễm. Phân tích của Tổ chức Khí tượng Thế giới ghi nhận mức NO₂ và một số chất ô nhiễm giảm đáng kể, song mức PM2.5 vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện thời tiết và nguồn ô nhiễm từ xa. Bài học rút ra là các biện pháp tức thời có thể cải thiện không khí trong ngắn hạn nhưng khó duy trì hiệu quả lâu dài.
Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) hiện đã chính thức đưa vấn đề chất lượng không khí vào kế hoạch bảo vệ sức khỏe vận động viên tại các kỳ Thế vận hội, trong đó có Paris 2024 và Los Angeles 2028. Việc này chuyển AQI từ một yếu tố “bối cảnh” thành một tiêu chí vận hành bắt buộc phải giám sát và quản lý, cho thấy xu hướng toàn cầu: Thể thao đỉnh cao không còn tách rời môi trường mà phải hành động để thích ứng và bảo vệ vận động viên.
Ô nhiễm không khí đang dần trở thành một “đối thủ vô hình” nằm ngang hàng với đối thủ thể chất trên đường đua thể thao. Những con số từ các nghiên cứu quốc tế - từ phân tích marathon của Brown University đến nghiên cứu DLNM với vận động viên đại học - đã minh chứng rằng mỗi hạt bụi mịn, mỗi hơi ozone đều có thể “ăn mất” giây ở thành tích và âm thầm làm suy yếu sức khỏe hô hấp. IOC đã lên tiếng: không thể tiếp tục coi không khí là môi trường ngoài lề mà phải đưa vào trung tâm của thiết kế luyện tập và tổ chức sự kiện.
Không chỉ các môn chạy đường dài, những môn thể thao ngoài trời khác cũng chịu rủi ro tương tự. Trong đạp xe đường trường, vận động viên thường tập và thi đấu gần đường giao thông, khiến phơi nhiễm khí thải tăng cao. Bơi lội ngoài trời tại các vùng nước chịu ô nhiễm có thể dẫn đến nguy cơ bệnh đường hô hấp hoặc tiêu hóa. Ngay cả bóng đá và các môn thể thao đồng đội ngoài trời khác cũng chịu tác động khi các buổi tập và trận đấu diễn ra trong điều kiện không khí kém. Điều này củng cố thêm lập luận rằng chất lượng không khí cần được coi là tiêu chí an toàn cốt lõi trong thể thao.
Hiện trạng ô nhiễm không khí ở Việt Nam và cần có những giải pháp cho thể thao xanh
Những kinh nghiệm quốc tế trên gợi mở nhiều bài học, nhưng bối cảnh Việt Nam có những đặc thù riêng cần được xem xét. Theo Báo cáo Chất lượng Không khí Toàn cầu của IQAir, các đô thị lớn như: Hà Nội và TP.HCM nhiều năm liền ghi nhận mức PM2.5 trung bình cao hơn khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Vào mùa đông ở miền Bắc, tình trạng đốt rơm rạ kết hợp sương khói thường khiến AQI tại Hà Nội rơi vào nhóm “xấu”, trong khi mùa khô ở miền Nam, giao thông dày đặc và hoạt động công nghiệp làm chất lượng không khí TP.HCM giảm sút. Dữ liệu từ IQAir cho thấy, 2 thành phố này thường xuyên lọt vào nhóm đô thị có mức ô nhiễm đáng lo ngại ở khu vực châu Á.

Tuy nhiên, một khoảng trống đáng kể xuất hiện trong nghiên cứu về tác động của ô nhiễm đối với vận động viên và người tập luyện ngoài trời. Các khảo sát y tế công cộng tại Việt Nam đã chỉ ra mối liên hệ giữa PM2.5 và tỷ lệ nhập viện hô hấp hay tử vong sớm, nhưng chưa có nhiều công trình chuyên sâu về nhóm tập luyện thể thao. Giới chuyên môn khuyến nghị ngành Thể dục thể thao phối hợp cơ quan y tế triển khai khảo sát chức năng phổi (spirometry) và theo dõi sức khỏe vận động viên trong các mùa ô nhiễm khác nhau để có dữ liệu thực chứng phục vụ điều chỉnh lịch thi đấu hay huấn luyện.
Một khoảng trống khác nằm ở dữ liệu thành tích thể thao gắn với mức AQI. Hiện chưa có nghiên cứu công bố rộng rãi so sánh kết quả thi đấu các giải chạy bộ tại Việt Nam theo từng mùa ô nhiễm. Việc phân tích thành tích (finish times) kết hợp dữ liệu PM2.5 từ các trạm quan trắc có thể giúp xác định mức ảnh hưởng của không khí xấu tới hiệu suất thi đấu. Các chuyên gia gợi ý các viện y tế công cộng hoặc trường đại học thể chất nên hợp tác để hình thành cơ sở dữ liệu chuẩn, tạo nền tảng khoa học cho các quy định và khuyến nghị chính thức.
Những khoảng trống này không chỉ là vấn đề nghiên cứu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng thể thao. Việc bổ sung dữ liệu và giám sát liên tục sẽ giúp Việt Nam xây dựng chính sách phù hợp, đồng thời nâng cao an toàn cho các sự kiện thể thao ngoài trời trong bối cảnh ô nhiễm không khí ngày càng gia tăng.

Khi áp dụng vào bối cảnh Việt Nam - nơi các giải quần chúng phát triển mạnh và chất lượng không khí có biến động theo mùa (ví dụ do giao thông, đốt rơm rạ, hoặc tác động xuyên biên giới) - những khuyến nghị quốc tế trên cần được địa phương hóa. Thay vì chỉ tập trung vào quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) - vốn vẫn là trọng tâm trong khái niệm “Thể thao Xanh” - ngành Thể dục thể thao cần mở rộng khái niệm đó để bao gồm bảo vệ không khí cho người. tham gia. Điều này có thể được hiện thực hoá bằng cách tích hợp yêu cầu đo AQ vào hồ sơ phê duyệt sự kiện; yêu cầu Ban Tổ chức phải có kịch bản chuyển đổi khí PM2.5/ozone vượt mức ngưỡng; Trang bị cơ sở y tế tạm thời sẵn sàng điều trị triệu chứng hô hấp cấp; và xây dựng các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về rủi ro phơi nhiễm tích lũy cho vận động viên nghiệp dư. Các biện pháp này cần được cân đối với khả năng thực thi tại địa phương - ví dụ, quy mô cảm biến, năng lực đọc dữ liệu và ngân sách - để đảm bảo tính khả thi mà không làm gián đoạn hoạt động quần chúng. Việc kết hợp quản lý CTRSH truyền thống với quản lý chất lượng không khí sẽ tạo ra một chuẩn “Thể thao Xanh” toàn diện hơn, vừa giảm tác động môi trường vừa bảo vệ sức khỏe người tham gia.
Ở Việt Nam, nơi thành phố lớn như: Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng thường xuyên chịu ảnh hưởng của khí thải, khói bụi, ô nhiễm từ giao thông và các hoạt động công nghiệp, lời kêu gọi quốc tế mang tính thời sự gợi mở dẫn đường cho đổi mới chính sách. Nếu các giải chạy quần chúng tiếp tục được tổ chức mà không quan tâm đến AQI, phơi nhiễm tích lũy, người tham gia - đặc biệt vận động viên nghiệp dư, trẻ em, vận động viên có bệnh nền - có thể phải trả giá bằng sức khỏe.
Thể thao xanh phải được tái định nghĩa không chỉ là tiêu chí xử lý chất thải, phân loại rác, hay tiết kiệm năng lượng, mà còn phải là môi trường không khí sạch, là quyền được thở không lo ngại cho người thi đấu và người tập luyện. Việc thực thi không dễ - đòi hỏi sự phối hợp giữa các ngành Thể thao - Y tế - Môi trường và chính quyền địa phương; cần ngân sách để lắp đặt cảm biến AQ; cần đào tạo nhân viên y tế và tổ chức giải; và cần truyền thông rõ ràng để người tham gia hiểu rủi ro.
Nếu thực thi nghiêm túc, những bước thay đổi nhỏ - như thay đổi giờ thi đấu, chọn tuyến đường ít khói bụi, có nơi nghỉ dưỡng/thuốc hỗ trợ hô hấp, công bố công khai AQI - có thể tạo ra khởi đầu cho một chuẩn mực mới: Khi thi đấu không chỉ về tốc độ, lực và tinh thần mà còn về môi trường. Và khi chuẩn mực đó lan tỏa, thể thao quần chúng sẽ phát triển không chỉ đông hơn mà khỏe hơn, bền vững hơn.